Có 4 kết quả:
化妆 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ • 化妝 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ • 化装 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ • 化裝 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoá trang
Từ điển Trung-Anh
to put on makeup
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoá trang
Từ điển Trung-Anh
to put on makeup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of actors) to make up
(2) to disguise oneself
(2) to disguise oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoá trang
Từ điển Trung-Anh
(1) (of actors) to make up
(2) to disguise oneself
(2) to disguise oneself
Bình luận 0