Có 4 kết quả:

化妆 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ化妝 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ化装 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ化裝 huà zhuāng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ

1/4

Từ điển phổ thông

hoá trang

Từ điển Trung-Anh

to put on makeup

Từ điển phổ thông

hoá trang

Từ điển Trung-Anh

to put on makeup

Từ điển Trung-Anh

(1) (of actors) to make up
(2) to disguise oneself

Từ điển phổ thông

hoá trang

Từ điển Trung-Anh

(1) (of actors) to make up
(2) to disguise oneself